Có 2 kết quả:
满当当 mǎn dāng dāng ㄇㄢˇ ㄉㄤ ㄉㄤ • 滿當當 mǎn dāng dāng ㄇㄢˇ ㄉㄤ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brim full
(2) completely packed
(2) completely packed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brim full
(2) completely packed
(2) completely packed
Bình luận 0